Có 2 kết quả:

贈品 zèng pǐn ㄗㄥˋ ㄆㄧㄣˇ赠品 zèng pǐn ㄗㄥˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) complimentary item
(3) freebie
(4) giveaway

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) complimentary item
(3) freebie
(4) giveaway

Bình luận 0